|
1
|
Bảng (phiếu) kiểm
soát phẫu thuật
|
tờ
|
3.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều ngang)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều ngang)
- Giấy Fort, định lượng 60gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
2
|
Bảng kiểm chuẩn bị
tiền phẫu chung
|
tờ
|
2.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều đứng)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều đứng)
- Giấy Fort, định lượng 60gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
3
|
Bảng kiểm chuẩn bị
tiền phẫu đục t3 già
|
tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều đứng)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều đứng)
- Giấy Fort, định lượng 60gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
4
|
Bảng kiểm chuẩn bị
tiền phẫu đục t3 trẻ
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều đứng)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều đứng)
- Giấy Fort, định lượng 60gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
5
|
Bệnh án bán phần
trước (Tổng hợp + mộng thịt)
|
bộ
|
2.000
|
In theo mẫu
Kích thước giấy in bìa: (458 x324) mm (C3)
- Kích thước bìa thành phẩm: (440 x320) mm
- Bìa: giấy bìa Long An màu Vàng, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ tráng PE bóng mặt trong
- Ruột: giấy Fort kích thước (297x420) mm (A3)
định lượng: 70 gsm
+ Số lượng tờ ruột:3 tờ
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Gắn gáy 15 tờ có đóng số màu đỏ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim
|
|
6
|
Bệnh án chấn thương
|
bộ
|
100
|
In theo mẫu
Kích thước giấy in bìa: (458 x324) mm (C3)
- Kích thước bìa thành phẩm: (440 x320) mm
- Bìa: giấy bìa Long An màu Vàng, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ tráng PE bóng mặt trong
- Ruột: giấy Fort kích thước (297x420) mm (A3)
định lượng: 70 gsm
+ Số lượng tờ ruột: 3
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Gắn gáy 15 tờ có đóng số màu đỏ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim
|
|
7
|
Bệnh án đáy mắt
|
bộ
|
300
|
In theo mẫu
Kích thước giấy in bìa: (458 x324) mm (C3)
- Kích thước bìa thành phẩm: (440 x320) mm
- Bìa: giấy bìa Long An màu Vàng, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ tráng PE bóng mặt trong
+ Gắn gáy 15 tờ có đóng số màu đỏ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim
|
|
8
|
Bệnh án Đục thủy
tinh thể T3 già
|
bộ
|
6.000
|
In theo mẫu
Kích thước giấy in bìa: (458 x324) mm (C3)
- Kích thước bìa thành phẩm: (440 x320) mm
- Bìa: giấy bìa Long An màu Vàng, định lượng 100-120gsm;
+ Số lượng tờ ruột:3 tờ
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ tráng PE bóng mặt trong
- Ruột: giấy Fort kích thước (297x420) mm (A3)
định lượng: 70 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Gắn gáy 15 tờ có đóng số màu đỏ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim
|
|
9
|
Bệnh án Đục thủy
tinh thể T3 trẻ
|
bộ
|
1.000
|
In theo mẫu
Kích thước giấy in bìa: (458 x324) mm (C3)
- Kích thước bìa thành phẩm: (440 x320) mm
- Bìa: giấy bìa Long An màu Vàng, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ tráng PE bóng mặt trong
- Ruột: giấy Fort kích thước (297x420) mm (A3)
định lượng: 70 gsm
+ Số lượng tờ ruột:3 tờ
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Gắn gáy 15 tờ có đóng số màu đỏ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim
|
|
10
|
Bìa xanh bệnh án RHM
|
bộ
|
500
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in bìa: (458 x324) mm (C3)
- Kích thước bìa thành phẩm: (440 x320) mm
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ tráng PE bóng mặt trong
- Ruột: Gắn gáy 15 tờ có đóng số màu đỏ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim
|
|
11
|
Toa thuốc
|
quyển
|
50
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in bìa: (A5 dọc)
- Kích thước bìa thành phẩm: (A5 dọc)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh,
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước A5 dọc
+ In 1 màu đen, 1 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 100 tờ
- Đóng dạng cùi/toa: đóng phía trên 2 ghim thành dạng cùi/ toa, có đường đứt
dập liền để xé ra cho dễ.
|
|
12
|
Ghi thông tin khám
bệnh
|
tờ
|
2.500
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
13
|
Giấy cam đoan
|
Tờ
|
15.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
14
|
Phiếu bệnh án RHM
|
Tờ
|
500
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy
in: (420 x297) mm (A3 ngang)
- Kích thước giấy
ruột thành phẩm: (420 x297) mm (A3 ngang)
- Loại giấy: giấy
Fort; định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2
mặt
+ Gấp đôi tờ giấy thành dạng quyển
|
|
15
|
Phiếu chăm sóc chung
|
tờ
|
1.200
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
16
|
Phiếu chăm sóc đục
T3 già
|
tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
17
|
Phiếu chăm sóc đục
T3 trẻ
|
tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
18
|
Phiếu chăm sóc mộng
thịt
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
19
|
Phiếu đánh giá dinh
dưỡng bệnh nhân nhập viện chung
|
tờ
|
2.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
20
|
Phiếu đánh giá dinh
dưỡng bệnh nhân nhập viện đục t3 già
|
tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
21
|
Phiếu đánh giá dinh
dưỡng bệnh nhân nhập viện đục t3 trẻ
|
tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
22
|
Phiếu khám bệnh vào
viện
|
Tờ
|
500
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
23
|
Phiếu kiểm soát
người bệnh trước khi chuyển mổ chung
|
Tờ
|
2.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
24
|
Phiếu kiểm soát
người bệnh trước khi chuyển mổ đục t3 già
|
tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
25
|
Phiếu kiểm soát
người bệnh trước khi chuyển mổ đục t3 trẻ
|
tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
26
|
Phiếu kiểm soát y
dụng cụ tại phòng mổ chung
|
Tờ
|
2.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
27
|
Phiếu kiểm soát y
dụng cụ tại phòng mổ đục t3 già
|
tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
28
|
Phiếu kiểm soát y
dụng cụ tại phòng mổ đục t3 trẻ
|
tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
29
|
Phiếu phẫu thuật
Glaucoma
|
Tờ
|
300
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
30
|
Phiếu phẫu thuật
mộng thịt
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
31
|
Phiếu phẫu thuật
phaco
|
Tờ
|
7.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
32
|
Phiếu phẫu thuật/thủ
thuật tổng hợp
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
33
|
Phiếu theo dõi chức
năng sống chung
|
Tờ
|
2.500
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
34
|
Phiếu theo dõi chức
năng sống đục t3 già
|
tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
35
|
Phiếu theo dõi chức
năng sống đục t3 trẻ
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
36
|
Sổ bàn giao dụng cụ
thường trực
|
quyển
|
10
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x297) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
37
|
Sổ bàn giao người
bệnh cuốn nhỏ
|
quyển
|
10
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in bìa: (420 x 297) mm (A4 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A4 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x297) mm (A4 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
38
|
Sổ bàn giao thuốc
thường trực
|
quyển
|
10
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x297) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
39
|
Sổ báo cáo công tác
tháng
|
quyển
|
5
|
- Kích thước giấy in
bìa: (297 x 210) mm (A4 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (294 x 205) mm (A4 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (297 x 210) mm (A4 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
40
|
Sổ giao ban
|
quyển
|
15
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x297) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
41
|
Sổ góp ý
|
quyển
|
10
|
- Kích thước giấy in
bìa: (297 x 210) mm (A4 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (294 x 205) mm (A4 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 2 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (297 x 210) mm (A4 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
42
|
Sổ họp hội đồng bệnh
nhân
|
quyển
|
2
|
- Kích thước giấy in
bìa: (297 x 210) mm (A4 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (294 x 205) mm (A4 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 2 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (297 x 210) mm (A4 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
43
|
Sổ kiểm tra
|
quyển
|
3
|
- Kích thước giấy in
bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x292) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 51 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
44
|
Sổ phẫu thuật
|
quyển
|
42
|
- Kích thước giấy in
bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x292) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 51 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
45
|
Sổ thủ thuật
|
quyển
|
5
|
- Kích thước giấy in
bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x292) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 51 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
46
|
Sổ thường trực
|
quyển
|
16
|
- Kích thước giấy in
bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x292) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 51 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
47
|
Sổ trả hồ sơ bệnh án
|
quyển
|
5
|
- Kích thước giấy in
bìa: (297 x 210) mm (A4 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (294 x 205) mm (A4 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (297 x 210) mm (A4 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
48
|
Sổ trả kết quả cận
lâm sàng
|
quyển
|
20
|
- Kích thước giấy in
bìa: (297 x 210) mm (A4 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (294 x 205) mm (A4 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (297 x 210) mm (A4 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
49
|
Sổ xét nghiệm
|
quyển
|
10
|
- Kích thước giấy in
bìa: (420 x 297) mm (A3 ngang)
- Kích thước bìa thành phẩm: (415 x 292) mm (A3 ngang)
- Bìa: giấy bìa Long An màu Xanh, định lượng 100-120gsm;
+ In 1 màu đen, 1 mặt
- Ruột: giấy Fort kích thước (420x297) mm (A3 ngang)
định lượng: 60 gsm
+ In 1 màu đen, 2 mặt
+ Số lượng tờ ruột: 50 tờ
+ Tờ ruột đầu: in 1 mặt sau
- Đóng quyển: đóng giữa 2 ghim thành dạng quyển
|
|
50
|
Tờ cam đoan Laser
|
tờ
|
1.500
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X148) mm (A5 theo chiều ngang)
- Kích thước thành phẩm: (210X148) mm (A5 theo chiều ngang)
- Giấy Fort, định lượng 60gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
51
|
Tờ chỉ định các bước
nhập viện
|
tờ
|
9.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X148) mm (A5 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X148) mm (A5 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60gsm; In 1 màu đen, 1 mặt
|
|
52
|
Tờ điều trị (mẫu
chung, không nội dung đánh máy sẵn)
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
53
|
Tờ điều trị số 1
mộng thịt
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
54
|
Tờ điều trị số 1 t3
già
|
Tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
55
|
Tờ điều trị số 1 t3
trẻ
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
56
|
Tờ điều trị số 1
tổng hợp
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
57
|
Tờ điều trị số 2
Mộng thịt
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
58
|
Tờ điều trị số 2 t3
già
|
Tờ
|
6.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
59
|
Tờ điều trị số 2 t3
trẻ
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
60
|
Tờ điều trị số 2
tổng hợp
|
Tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
61
|
Tờ điều trị số 3
mộng thịt 1 ngày
|
Tờ
|
700
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
62
|
Tờ điều trị số 3
mộng thịt 3 ngày
|
Tờ
|
300
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
63
|
Tờ điều trị số 3 t3
già 1 ngày
|
tờ
|
5.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
64
|
Tờ điều trị số 3 t3
già 3 ngày
|
tờ
|
1.000
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
65
|
Tờ điều trị số 3 t3
trẻ 1 ngày
|
Tờ
|
700
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
66
|
Tờ điều trị số 3 t3
trẻ 3 ngày
|
Tờ
|
300
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
67
|
Tờ điều trị số 3
tổng hợp 1 ngày
|
tờ
|
700
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
68
|
Tờ điều trị số 3
tổng hợp 3 ngày
|
tờ
|
300
|
In theo mẫu
- Kích thước giấy in: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Kích thước thành phẩm: (210X297) mm (A4 theo chiều dọc)
- Giấy Fort, định lượng 60 gsm; In 1 màu đen, 2 mặt
|
|
TỔNG CỘNG
|
68 mặt hàng
|
|
|